Việt
di vát
đi ngoắt ngoéo
Anh
put on a wash
tint
wash
Đức
lavieren
tuschen
Pháp
laver
lavieren,tuschen /INDUSTRY/
[DE] lavieren; tuschen
[EN] put on a wash; tint; wash
[FR] laver
lavieren /vi/
di vát, đi ngoắt ngoéo; (nghĩa bóng) lựa chiều, khéo xử sự, xoay sỏ, tùy cơ úng biến.