abfließen /(st. V.; ist)/
chảy ra;
tuôn ra;
chảy xuống (a3fließen);
abfließen /(st. V.; ist)/
chảy đi;
trôi qua;
trôi đi (wegfließen);
das Regenwasser ist nicht abgeflossen : nước mưa không chảy đi (bị nghẽn lại) der Verkehr fließt schlecht ab : (nghía bóng) đường sá khó lưu thông' , das Gfld fließt ins Ausland ab: tiền bị chảy (chuyển) ra nước ngoài.
abfließen /(st. V.; ist)/
chảy hết ra;
chay không còn chút nào;
chảy sạch;