Việt
dẫn... đi
dắt... đi
đưa... đi
chỏ... đi
mang... đi
chở đi
mang đi
dẫn đi
đưa đi
áp giải đi đến nơi khác
dẫn đi xa
Anh
tech
Đức
wegführen
ausführen
ableiten
der Weg führt von der Siedlung weg
con đường này dẫn xa khỗi khu dân cư.
ausführen, wegführen, ableiten (Flüssigkeit)
wegführen /(sw. V.; hat)/
chở đi; mang đi; dẫn đi; đưa đi; áp giải đi đến nơi khác (fortführen);
dẫn đi (đến nơi khác); dẫn đi xa;
der Weg führt von der Siedlung weg : con đường này dẫn xa khỗi khu dân cư.
wegführen /vt/
dẫn... đi, dắt... đi, đưa... đi, chỏ... đi, mang... đi; weg