TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegführen

dẫn... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp giải đi đến nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đi xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wegführen

tech

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wegführen

wegführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausführen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ableiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Weg führt von der Siedlung weg

con đường này dẫn xa khỗi khu dân cư.

Từ điển Polymer Anh-Đức

tech

ausführen, wegführen, ableiten (Flüssigkeit)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegführen /(sw. V.; hat)/

chở đi; mang đi; dẫn đi; đưa đi; áp giải đi đến nơi khác (fortführen);

wegführen /(sw. V.; hat)/

dẫn đi (đến nơi khác); dẫn đi xa;

der Weg führt von der Siedlung weg : con đường này dẫn xa khỗi khu dân cư.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegführen /vt/

dẫn... đi, dắt... đi, đưa... đi, chỏ... đi, mang... đi; weg