Việt
suy luận ra
suy ra
suy diễn ra
kết luận
rút ra những bài học
Anh
Deduce
Đức
Ableiten
entnehmen
einer Sache (Dat) etw. entnehmen können
có thể rút ra điều gì từ chuyện gì.
entnehmen /lấy cái gì từ vật gì; der Kasse Geld ent nehmen/
kết luận; rút ra những bài học; suy luận ra;
có thể rút ra điều gì từ chuyện gì. : einer Sache (Dat) etw. entnehmen können
suy ra,suy luận ra,suy diễn ra
[DE] Ableiten
[EN] Deduce
[VI] suy ra , suy luận ra, suy diễn ra