Việt
kết luận
rút ra những bài học
suy luận ra
Đức
entnehmen
einer Sache (Dat) etw. entnehmen können
có thể rút ra điều gì từ chuyện gì.
entnehmen /lấy cái gì từ vật gì; der Kasse Geld ent nehmen/
kết luận; rút ra những bài học; suy luận ra;
có thể rút ra điều gì từ chuyện gì. : einer Sache (Dat) etw. entnehmen können