entnehmen /(st. V.; hat)/
lấy ra;
rút ra;
trích ra;
etw. einer Sache (Dat) :
entnehmen /lấy cái gì từ vật gì; der Kasse Geld ent nehmen/
lấy tiền từ trong két;
entnehmen /lấy cái gì từ vật gì; der Kasse Geld ent nehmen/
kết luận;
rút ra những bài học;
suy luận ra;
einer Sache (Dat) etw. entnehmen können : có thể rút ra điều gì từ chuyện gì.