TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

taking

taking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to take

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

taking

Entnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

taking

ramassage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Taking the night air along the river Aare, one sees evidence for two worlds in one.

Ai đi dạo dọc vào buổi tối sẽ tìm thấy bằng chứng về hai thế giới trong một thế giới.

The young man leaps from the blanket and runs after them, without taking time to put on his shoes.

Anh con trai nhổm người nhảy khỏi tấm chăn, cứ chân không chạy theo chúng.

Those who have seen the future do not need to take risks, and those who have not yet seen the future wait for their vision without taking risks.

Ai thấy được tương lai thì chẳng cần mạo hiểm nữa, còn ai chưa biết tương lai thì cứ trông chờ viễn ảnh, mà không mạo hiểm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taking,to take

[DE] Entnahme; entnehmen

[EN] taking; to take

[FR] ramassage; ramasser

taking,to take /BUILDING/

[DE] Entnahme; entnehmen

[EN] taking; to take

[FR] ramassage; ramasser