Anleihe /f =, -n/
sự, cuộc] vay, mượn;
entleihen /vt/
1. vay, mượn; 2. thuê (cái gì); mượn.
Borg /m -(e)s,/
sự, cuộc] vay, mượn, vay mượn, vay nỢ; auf - vay.
Darlehen /n -s, =/
sự, cuộc] vay, mượn, vay mượn, vay nỢ; [sự] cho vay, cho mượn; ein Darlehen aufnehmen vay, mượn.
borgen /vt/
1. mượn, vay, chiếm, đoạt; 2. (j-m) cho vay, cho mượn.
Pump /m -(e)s, -e/
sự, cuộc] vay, mượn, vay mượn, vay nợ, tín dụng.
Entlehnung /í =, -en/
1. [sự] vay mượn, mượn; [từ] vay mượn, du nhập; 2. [sự, vụ) đanh cắp văn chương, ăn cắp tác phẩm,
entlehnen /vt (D hoặc von D)/
vt (D hoặc von D) vay mượn, du nhập, mượn.
Entnahme /f =, -n/
sự] vay mượn, du nhập, mượn.
herüberblickennehmen /vt/
vay mượn, du nhập, mượn.
an empfind en /vt/
vay mượn, du nhập, mượn.
entnehmen /vt/
1. (D) lắy, vay mượn, du nhập, mượn; 2. (D hoặc aus DỊ kết luận, rút ra từ, suy ra từ...
pumpen /vt/
1. bơm, hút; 2. (bei, uon D) cho mượn, cho vay, vay mượn, vay, mượn.
leihen /vt/
1. (ị-m) cho vay, cho mượn; 2. (von j-m) vay, mượn; 3.: j-m (seinen) Beistand leihen đi đến giúp đô ai; j-m sein Ohr leihen nghe ai nói hết.