Việt
vay mượn
du nhập
mượn.
dựa theo
mượn
Đức
entlehnen
entlehnen /(sw. V.; hat)/
(từ ngữ, phương • pháp v v ) vay mượn; du nhập; dựa theo;
(veraltet) mượn (cái gì của ai);
entlehnen /vt (D hoặc von D)/
vt (D hoặc von D) vay mượn, du nhập, mượn.