Việt
mượn
vay
chiếm
đoạt
cho vay
cho mượn.
Anh
borrow
Đức
borgen
negativer Übertrag
Pháp
retenue
Jmdm. Geld borgen
mượn tiền của ai
er borgt nicht gern
anh ta không thích vay mượn
ich habe [mir] von ihm ein Buch geborgt
tôi đã mượn của anh ấy một quyển sách
(Spr.) Borgen bringt Sorgen
vay mượn sinh lo lắng.
Borgen,negativer Übertrag /IT-TECH/
[DE] Borgen; negativer Übertrag
[EN] borrow
[FR] retenue
borgen /[’borgon] (sw. V.; hat)/
mượn; vay (leihen);
Jmdm. Geld borgen : mượn tiền của ai er borgt nicht gern : anh ta không thích vay mượn ich habe [mir] von ihm ein Buch geborgt : tôi đã mượn của anh ấy một quyển sách (Spr.) Borgen bringt Sorgen : vay mượn sinh lo lắng.
borgen /vt/
1. mượn, vay, chiếm, đoạt; 2. (j-m) cho vay, cho mượn.