Việt
vay
mượn
vay mượn
vay nợ
tín dụng.
sự vay mượn
sự vay nợ
Đức
Pump
[bei jmdm.] einen Pump aufnehmen
mượn tiền (của ai)
auf Pump
bằng tiền vay mượn.
Pump /[pump], der; -s/
(từ lóng) sự vay mượn; sự vay nợ;
[bei jmdm.] einen Pump aufnehmen : mượn tiền (của ai) auf Pump : bằng tiền vay mượn.
Pump /m -(e)s, -e/
sự, cuộc] vay, mượn, vay mượn, vay nợ, tín dụng.