TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausleihen

vay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho vay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausleihen

ausleihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich (Dat.)] etw. von jmdm. ausleihen

mượn cái gì của ai (cho mình)

ich habe mir ein Buch von meinem Freund ausgeliehen

tôi đã mượn một quyển sách của người bạn.

jmdm. od. an jmdn. etw. ausleihen

cho ai mượn cái gì

der Verein hat einen Spieler ausgeliehen

liên đoàn đã cho mượn một cầu thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausleihen /(st. V.; hat)/

vay; mượn (sich leihen);

[sich (Dat.)] etw. von jmdm. ausleihen : mượn cái gì của ai (cho mình) ich habe mir ein Buch von meinem Freund ausgeliehen : tôi đã mượn một quyển sách của người bạn.

ausleihen /(st. V.; hat)/

cho mượn; cho vay (leihen, borgen, verleihen);

jmdm. od. an jmdn. etw. ausleihen : cho ai mượn cái gì der Verein hat einen Spieler ausgeliehen : liên đoàn đã cho mượn một cầu thủ.