Việt
vay mượn
vay nợ
vay
mượn
tín dụng.
Đức
leihen
borgen
Borg
Darlehen
Pump
ein Darlehen aufnehmen
vay, mượn.
Borg /m -(e)s,/
sự, cuộc] vay, mượn, vay mượn, vay nỢ; auf - vay.
Darlehen /n -s, =/
sự, cuộc] vay, mượn, vay mượn, vay nỢ; [sự] cho vay, cho mượn; ein Darlehen aufnehmen vay, mượn.
Pump /m -(e)s, -e/
sự, cuộc] vay, mượn, vay mượn, vay nợ, tín dụng.
vay mượn,vay nợ
leihen vt, borgen vt.