Việt
bơm ra
hút ra
vay
mượn
Đức
abpumpeii
Wasser abpumpen
bơm nước ra.
ich habe ihm 20 Euro abgepumpt
tôi đã mượn của anh ta 20 Euro.
abpumpeii /(sw. V.; hat)/
bơm ra; hút ra;
Wasser abpumpen : bơm nước ra.
(từ lóng) vay; mượn (leihen, borgen);
ich habe ihm 20 Euro abgepumpt : tôi đã mượn của anh ta 20 Euro.