TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành đông

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hành đông

tun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m etw. zu tun gében

cho ai làm gì; sich

(D) etw. zu tun machen

làm, bận, hoạt động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tun /I vt/

1. làm, hành đông; j -m etw. zu tun gében cho ai làm gì; sich (D) etw. zu tun machen làm, bận, hoạt động;