Việt
làm
hành đông
Đức
tun
j -m etw. zu tun gében
cho ai làm gì; sich
(D) etw. zu tun machen
làm, bận, hoạt động;
tun /I vt/
1. làm, hành đông; j -m etw. zu tun gében cho ai làm gì; sich (D) etw. zu tun machen làm, bận, hoạt động;