Việt
Lãm
Anh
to behold
Xem, đọc rồi. Thường thường chữ của vua phê vào các phiến sớ một khi Vua đã xem xong. Lãm qua chuẩn doãn lời tâu. Hoa Tiên
lãm
duyệt lãm, lịch lãm, nhàn lãm, triển lãm.