TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erweisen

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng tộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra bằng chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erweisen

erweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Unschuld erweisen

chứng minh cho sự vô tội của ai.

du hast dich als wahrer Freund er wiesen

anh đã chứng tỏ rằng mình là một người bạn chân thành.

jmdin. einen Gefallen erweisen

làm vui lòng ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erweisen /(st. V.; hat)/

chứng minh; dẫn chứng; chứng tỏ; đưa ra bằng chứng (nachweisen, beweisen);

jmds. Unschuld erweisen : chứng minh cho sự vô tội của ai.

erweisen /(st. V.; hat)/

bày tỏ; biểu lộ; tỏ ra là;

du hast dich als wahrer Freund er wiesen : anh đã chứng tỏ rằng mình là một người bạn chân thành.

erweisen /(st. V.; hat)/

làm (việc gì cho ai);

jmdin. einen Gefallen erweisen : làm vui lòng ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erweisen /vt/

1. chứng minh, dẫn chúng, chúng tộ; 2. giúp, gây;