erweisen /(st. V.; hat)/
chứng minh;
dẫn chứng;
chứng tỏ;
đưa ra bằng chứng (nachweisen, beweisen);
jmds. Unschuld erweisen : chứng minh cho sự vô tội của ai.
erweisen /(st. V.; hat)/
bày tỏ;
biểu lộ;
tỏ ra là;
du hast dich als wahrer Freund er wiesen : anh đã chứng tỏ rằng mình là một người bạn chân thành.
erweisen /(st. V.; hat)/
làm (việc gì cho ai);
jmdin. einen Gefallen erweisen : làm vui lòng ai.