helfen /vi (bei D, mit D)/
vi (bei D, mit D) giúp, giúp đđ, chi viện, cứu viện; tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], thúc đẩy; j -m auf die Beine helfen giúp ai đủng dậy hilf dir selbst, so hilft dir Gott tự giúp mình trỏi sẽ giúp cho.
erweisen /vt/
1. chứng minh, dẫn chúng, chúng tộ; 2. giúp, gây;
begünstigen /vt/
giúp, giúp đô, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, góp phần [vào], thúc đẩy, bảo vệ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù trì, bù trì, bầu chủ.
beispringen /vi (s) (D)/
giúp dd, cứu giúp, giúp.
beistehen /(béistehn) vi (j -m mit D in D)/
(béistehn) vi (j -m mit D in D) giúp đô, củu giúp, giúp; bảo vệ (ai), bênh vực, bênh, bênh che.
heraushelfen /vi (/
1. giúp ai đi ra; 2. giúp, gịúp đở, cữu giúp; heraus