Việt
giúp
giúp đô
làm thuận lợi
tạo điều kiện thuận lợi
phù hộ
góp phần
thúc đẩy
bảo vệ
bảo hộ
che chỏ
phù trì
bù trì
bầu chủ.
Đức
begünstigen
begünstigen /vt/
giúp, giúp đô, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, góp phần [vào], thúc đẩy, bảo vệ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù trì, bù trì, bầu chủ.