TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giúp đđ

giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giúp đđ

helfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitwirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

helfen /vi (bei D, mit D)/

vi (bei D, mit D) giúp, giúp đđ, chi viện, cứu viện; tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], thúc đẩy; j -m auf die Beine helfen giúp ai đủng dậy hilf dir selbst, so hilft dir Gott tự giúp mình trỏi sẽ giúp cho.

mitwirken /vi/

1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.

stützen /vt/

1. chóng, đô, chống đỡ; den Kopf in die Hand stützen chóng cằm; 2. nâng, dìu, giúp đđ, đô đần, úng hộ, yểm trợ, yểm hộ, hỗ trỢ; 3. luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải;