Việt
chóng
đô
chống đỡ
nâng
dìu
giúp đđ
đô đần
úng hộ
yểm trợ
yểm hộ
hỗ trỢ
luận chứng
lập luận
chứng minh
biện giải
Đức
stützen
stützen /vt/
1. chóng, đô, chống đỡ; den Kopf in die Hand stützen chóng cằm; 2. nâng, dìu, giúp đđ, đô đần, úng hộ, yểm trợ, yểm hộ, hỗ trỢ; 3. luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải;