Việt
D
giúp ai đi ra
giúp
gịúp đở
cữu giúp
giúp ai ra
đưa ai ra khỏi
giúp ai thoát khỏi tình thế khó khăn
Đức
heraushelfen
jmdm. aus dem Wagen heraushelfen
giúp ai ra khỏi xe.
heraushelfen /(st. V.; hat)/
giúp ai ra; đưa ai ra khỏi [aus + Dat ];
jmdm. aus dem Wagen heraushelfen : giúp ai ra khỏi xe.
giúp ai thoát khỏi tình thế khó khăn;
heraushelfen /vi (/
1. giúp ai đi ra; 2. giúp, gịúp đở, cữu giúp; heraus