TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heraushelfen

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp ai đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gịúp đở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cữu giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp ai ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ai ra khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp ai thoát khỏi tình thế khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heraushelfen

heraushelfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. aus dem Wagen heraushelfen

giúp ai ra khỏi xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraushelfen /(st. V.; hat)/

giúp ai ra; đưa ai ra khỏi [aus + Dat ];

jmdm. aus dem Wagen heraushelfen : giúp ai ra khỏi xe.

heraushelfen /(st. V.; hat)/

giúp ai thoát khỏi tình thế khó khăn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraushelfen /vi (/

1. giúp ai đi ra; 2. giúp, gịúp đở, cữu giúp; heraus