Việt
giúp ai ra
đưa ai ra khỏi
Đức
heraushelfen
jmdm. aus dem Wagen heraushelfen
giúp ai ra khỏi xe.
heraushelfen /(st. V.; hat)/
giúp ai ra; đưa ai ra khỏi [aus + Dat ];
giúp ai ra khỏi xe. : jmdm. aus dem Wagen heraushelfen