Việt
bày tỏ
biểu lộ
tỏ ra là
Đức
erweisen
du hast dich als wahrer Freund er wiesen
anh đã chứng tỏ rằng mình là một người bạn chân thành.
erweisen /(st. V.; hat)/
bày tỏ; biểu lộ; tỏ ra là;
anh đã chứng tỏ rằng mình là một người bạn chân thành. : du hast dich als wahrer Freund er wiesen