TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lục

lục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xanh lục

xanh lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lục

 green

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Red

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Green

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Blue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xanh lục

grün

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sechskant-schraube

Vít đầu lục giác

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie die Aufgabe des Chlorophylls in den Chloroplasten an.

Cho biết vai trò của chất diệp lục trong lục lạp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Methylgrün

Methyl lục

Malachitgrünoxalat

Malachit oxalat lục

Bromkresolgrün

Bromo cresol lục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der grün é Star (ỵ)

[bệnh] glôcom, tăng nhãn áp, thiên đầu thống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grün /a/

1. xanh lục, xanh [lá cây], lục; grün werden trỗ nên xanh tươi, xanh ra; grün und gelb werden tái đi; 2. chưa chín, còn xanh; ein - er Junge {Dachs] kẻ còn hoi sữa, chàng trai trẻ; ♦ der grün é Star (ỵ) [bệnh] glôcom, tăng nhãn áp, thiên đầu thống; der Grüne Donnerstag (tôn giáo) ngày thú năm thánh thần; dasselbe in - (đùa) cũng thế, cũng vậy; er ist mir nicht - (thành ngữ) nó không thương tôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 green

lục

 Red,Green,Blue

đỏ, lục, lam (ba màu cơ bản)