TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa chín

Chưa chín

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn xanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xanh lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non nớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa trưởng thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chưa chín

immature

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 immature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chưa chín

halbgar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grün

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unreif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der grün é Star (ỵ)

[bệnh] glôcom, tăng nhãn áp, thiên đầu thống;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grüne Äpfel

táo xanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immature

non nớt, chưa chín, chưa trưởng thành

 immature /y học/

non nớt, chưa chín, chưa trưởng thành

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halbgar /a/

tái, chưa chín (về nấu ăn); halb

unreif /a/

chưa chín, còn xanh.

grün /a/

1. xanh lục, xanh [lá cây], lục; grün werden trỗ nên xanh tươi, xanh ra; grün und gelb werden tái đi; 2. chưa chín, còn xanh; ein - er Junge {Dachs] kẻ còn hoi sữa, chàng trai trẻ; ♦ der grün é Star (ỵ) [bệnh] glôcom, tăng nhãn áp, thiên đầu thống; der Grüne Donnerstag (tôn giáo) ngày thú năm thánh thần; dasselbe in - (đùa) cũng thế, cũng vậy; er ist mir nicht - (thành ngữ) nó không thương tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzeitig /(Adj.) (selten)/

(veraltet, noch landsch ) chưa chín (unreif);

halbgar /(Adj.)/

(thức ăn) tái; chưa chín;

grün /[gry:n] (Adj.)/

(quả cây) chưa chín; còn xanh (unreif);

táo xanh. : grüne Äpfel

un /reif (Adj.)/

chưa chín; còn xanh;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

immature

Chưa chín (bông)