Việt
chưa thành thục
non nớt
chưa chín
chưa trưởng thành
non
Anh
immature
immature /hóa học & vật liệu/
non nớt, chưa chín, chưa trưởng thành
immature /xây dựng/
non (đá)
immature /y học/