Việt
chưa trưởng thành
non nớt
chưa chín
đang tuổi lớn
non trẻ community ~ quần xã non
quần xã chưa thành thục
Anh
illuvium
immature
Đức
halberwachsen
chưa trưởng thành ; non trẻ community ~ quần xã non , quần xã chưa thành thục
halberwachsen /(Adj.)/
đang tuổi lớn; chưa trưởng thành;
non nớt, chưa chín, chưa trưởng thành
immature /y học/