TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immature

chưa trưởng thành

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chưa thành thục

 
Tự điển Dầu Khí

non trẻ community ~ quần xã non

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần xã chưa thành thục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Chưa chín

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Non nớt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấu trĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

immature

immature

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

immature

unreif

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterentwickelt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immature

Non nớt, ấu trĩ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unreif

immature

unterentwickelt

immature

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

immature

Chưa chín (bông)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

immature

chưa trưởng thành ; non trẻ community ~ quần xã non , quần xã chưa thành thục

Tự điển Dầu Khí

immature

[, imə'tjuə]

  • tính từ

    o   chưa trưởng thành

    Một loại đá trầm tích bị bào mòn và trầm đọng nhanh, thường được chọn lựa kém, có những mnh vụn chứa những hạt khoáng vật khi bị vận chuyển xa thì không thể tồn tại được.

    Giai đoạn trong quá trình trưởng thành của đá mẹ trong đó kerogen không sinh ra một lượng dầu mỏ đáng kể.

    o   chưa thành thục

    §   immature oil : dầu chưa trướng thành

    Dầu thô hình thành ở nhiệt độ tương đối thấp trong cửa sổ dầu, đặc trưng bởi trọng lượng phân tử cao, hàm lượng atphan cao, độ API thấp và hàm lượng lưu huỳnh cao.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    immature

    Not full-grown.