Việt
ấu trĩ
Non nớt
ngây ngô
trẻ con
con nít.
ỷ lại-
như trẻ con
ngây thơ
Anh
immature
immaturity
Đức
knabenhaft
Buchstabengelehrtentum
kindisch
kindisch /(Adj.) (meist abwertend)/
như trẻ con; ấu trĩ; non nớt; ngây thơ; ngây ngô (töricht, albem, unreif);
knabenhaft /a/
trẻ con, ấu trĩ, con nít.
Buchstabengelehrtentum /n -(e)s/
tính] ấu trĩ, ngây ngô, ỷ lại-
Non nớt, ấu trĩ
- tt. (H. ấu: trẻ em; trĩ: trẻ nhỏ) Còn non nớt: Thời kì ấu trĩ chúng ta đã vượt qua nhiều khó khăn; Nhiều bệnh ấu trĩ (Trg-chinh).