TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như trẻ con

Như trẻ con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngây thơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồn nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp với trẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành cho trẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấu trĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngây ngô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

như trẻ con

childlikeness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

như trẻ con

kindhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kindisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kindhaft /(Adj.; -er, -este)/

như trẻ con; ngây thơ; vô tội; hồn nhiên;

kindlich /(Adj.)/

như trẻ con; thích hợp với trẻ con; dành cho trẻ con;

kindisch /(Adj.) (meist abwertend)/

như trẻ con; ấu trĩ; non nớt; ngây thơ; ngây ngô (töricht, albem, unreif);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

childlikeness

Như trẻ con, ngây thơ, hồn nhiên