Việt
ngây thơ
ngây ngô
trẻ con
ấu tri
non nót
như trẻ con
ấu trĩ
non nớt
Đức
kindisch
kindisch /(Adj.) (meist abwertend)/
như trẻ con; ấu trĩ; non nớt; ngây thơ; ngây ngô (töricht, albem, unreif);
kindisch /I a/
của] trẻ con, ấu tri, non nót, ngây thơ, ngây ngô; - e Handschrift nét chữ trẻ em; - werden trỏ lại nhưtrẻ con; II adv [theo kiểu] trẻ con, con nít;