Việt
kém phát triển
chậm phát triển
lạc hậu.
lạc hậu
Anh
immature
Đức
unterentwickelt
geistig und körperlich unterentwickelt
trí tuệ và thể chất kém phát triển.
unterentwickelt /(Adj.)/
kém phát triển;
geistig und körperlich unterentwickelt : trí tuệ và thể chất kém phát triển.
(Politik) chậm phát triển; lạc hậu;
unterentwickelt /a/
1. kém phát triển; 2. chậm phát triển, lạc hậu.