TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterentwickelt

kém phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc hậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterentwickelt

immature

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unterentwickelt

unterentwickelt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geistig und körperlich unterentwickelt

trí tuệ và thể chất kém phát triển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterentwickelt /(Adj.)/

kém phát triển;

geistig und körperlich unterentwickelt : trí tuệ và thể chất kém phát triển.

unterentwickelt /(Adj.)/

(Politik) chậm phát triển; lạc hậu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterentwickelt /a/

1. kém phát triển; 2. chậm phát triển, lạc hậu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterentwickelt

immature