Việt
kém phát triển
chậm phát triển
lạc hậu
chậm tiến
tình trạng chậm phát triển
lạc hậu.
khập khiễng theo sau.
Anh
Underdeveloped
Underdevelopment
Đức
unterentwickelt
nachhinken
rückständig
Rückständigkeit
ruckstandig
geistig und körperlich unterentwickelt
trí tuệ và thể chất kém phát triển.
unterentwickelt /a/
1. kém phát triển; 2. chậm phát triển, lạc hậu.
nachhinken /vi/
1. lạc hậu, kém phát triển, chậm phát triển, chậm tiến; 2. khập khiễng theo sau.
[VI] (adj) Chậm phát triển, kém phát triển
[EN] (e.g. An ~ country).
[VI] (n) (Sự) tình trạng chậm phát triển, kém phát triển
[EN] (e.g. The ~ of most African countries).
unterentwickelt /(Adj.)/
kém phát triển;
trí tuệ và thể chất kém phát triển. : geistig und körperlich unterentwickelt
ruckstandig /(Adj.)/
lạc hậu; chậm tiến; kém phát triển (unterentwickelt);
nachhinken /(sw. V.; ist)/
lạc hậu; kém phát triển; chậm phát triển; chậm tiến;
rückständig (a); Rückständigkeit f