Việt
tình trạng chậm phát triển
kém phát triển
tình trạng chậm tiến
Anh
Underdevelopment
Đức
Provinzialität
Provinzialität /die; - (oft abwertend)/
tình trạng chậm tiến; tình trạng chậm phát triển;
[VI] (n) (Sự) tình trạng chậm phát triển, kém phát triển
[EN] (e.g. The ~ of most African countries).