TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachhinken

lạc hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khập khiễng theo sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khập khiễng theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachhinken

time lag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachhinken

nachhinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzoegerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuendverzoegerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachhinken

période de retard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retard d'amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachhinken,Verzoegerung,Zuendverzoegerung /TECH/

[DE] Nachhinken; Verzoegerung; Zuendverzoegerung

[EN] time lag

[FR] période de retard; retard d' amorçage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachhinken /(sw. V.; ist)/

đi khập khiễng theo sau (ai);

nachhinken /(sw. V.; ist)/

lạc hậu; kém phát triển; chậm phát triển; chậm tiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhinken /vi/

1. lạc hậu, kém phát triển, chậm phát triển, chậm tiến; 2. khập khiễng theo sau.