Việt
lạc hậu
kém phát triển
chậm phát triển
chậm tiến
khập khiễng theo sau.
đi khập khiễng theo sau
Anh
time lag
Đức
nachhinken
Verzoegerung
Zuendverzoegerung
Pháp
période de retard
retard d'amorçage
Nachhinken,Verzoegerung,Zuendverzoegerung /TECH/
[DE] Nachhinken; Verzoegerung; Zuendverzoegerung
[EN] time lag
[FR] période de retard; retard d' amorçage
nachhinken /(sw. V.; ist)/
đi khập khiễng theo sau (ai);
lạc hậu; kém phát triển; chậm phát triển; chậm tiến;
nachhinken /vi/
1. lạc hậu, kém phát triển, chậm phát triển, chậm tiến; 2. khập khiễng theo sau.