Việt
xanh lục
xanh lá cây ~ algae tả o l ụ c ~ manure phân xanh ~ revolution cách mạng xanh celandon ~ glauconit mountain ~ malachit olympic ~ quặng đồng
màu xanh emơrot
màu xanh malachit
Anh
green
(màu) xanh lục, xanh lá cây ~ algae tả o l ụ c ~ manure phân xanh ~ revolution cách mạng xanh celandon ~ glauconit mountain ~ malachit olympic ~ quặng đồng; màu xanh emơrot, màu xanh malachit