TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu xanh emơrot

xanh lục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xanh lá cây ~ algae tả o l ụ c ~ manure phân xanh ~ revolution cách mạng xanh celandon ~ glauconit mountain ~ malachit olympic ~ quặng đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màu xanh emơrot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màu xanh malachit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

màu xanh emơrot

green

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

green

(màu) xanh lục, xanh lá cây ~ algae tả o l ụ c ~ manure phân xanh ~ revolution cách mạng xanh celandon ~ glauconit mountain ~ malachit olympic ~ quặng đồng; màu xanh emơrot, màu xanh malachit