blau /[blau] (Adj.; -er, -[ejste)/
xanh lơ;
xanh da trời;
có màu thanh thiên;
đôi mắt xanh : blaue Augen một chiếc váy đầm màu xanh : ein blaues Kleid một chiếc váy sọc xanh : ein blau gestreiftes Kleid đôi môi tái nhợt : blaue Lippen say quắc cần câu, say mèm, say bí tỉ. : blau sein [wie ein Veil- chen/wie ein Eckhaus/wie (zehntausend Mann/wie eine (Strand)haubitze o. Ä.] (ugs.)