TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rostbratwurst

xúc xích nướng vĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ thắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khuynh hướng thiên về đảng xã hội hay đảng cộng sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rostbratwurst

Rostbratwurst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Rote Armee

hồng quân

der Rote Platz

Quảng trường Đỏ

das Rote Kreuz

Hội Chữ thập đỏ

rote Farbe

mầu đỏ

rote Tinte

mực đồ

eine rote Fahne

một lá cờ đỏ

rote Rosen

hoa hồng đỏ

roter Wein

rượu vang đỏ

ein rotes Ass

một con át cơ (hay át rô)

rot wie Blut

đỏ như máu

rot geweinte Augen

đôi mắt đỏ vì khóc

(Spr.) heute rot, morgen tot

nay sống mai chết (cái chết thường đến bất ngờ)

rot werden, sein

đỏ mặt (vì ngượng, xấu hổ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rostbratwurst /die/

xúc xích nướng vĩ;

Rostbratwurst,rot /[ro:t] (Adj.; röter, seltener: -er, röteste, seltener: -este)/

có màu đỏ; đỏ; đỏ tươi; đỏ thắm;

die Rote Armee : hồng quân der Rote Platz : Quảng trường Đỏ das Rote Kreuz : Hội Chữ thập đỏ rote Farbe : mầu đỏ rote Tinte : mực đồ eine rote Fahne : một lá cờ đỏ rote Rosen : hoa hồng đỏ roter Wein : rượu vang đỏ ein rotes Ass : một con át cơ (hay át rô) rot wie Blut : đỏ như máu rot geweinte Augen : đôi mắt đỏ vì khóc (Spr.) heute rot, morgen tot : nay sống mai chết (cái chết thường đến bất ngờ) rot werden, sein : đỏ mặt (vì ngượng, xấu hổ).

Rostbratwurst,rot /[ro:t] (Adj.; röter, seltener: -er, röteste, seltener: -este)/

(Politik Jargon) thiên tả; có khuynh hướng thiên về đảng xã hội hay đảng cộng sản;