Việt
đỏ
đỏ rực
đỏ thắm
đỏ tía.
đỏ bừng Gly ce rin -*■
Đức
glutrot
glutrot /(Adj.)/
đỏ; đỏ rực; đỏ thắm; đỏ bừng Gly ce rin -*■;
glutrot /a/
đỏ, đỏ rực, đỏ thắm, đỏ tía.