TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vọng

vọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vọng

falsehood

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

untruthfulnes

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

vọng

erschallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ertönen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in die Ferne sehne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

träumen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erwarten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhoffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachhallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ultraschallsensoren arbeiten nach dem Echolotverfahren.

Các cảm biến siêu âm hoạt động với phương pháp thám vọng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hat Besso einmal gestanden, er habe gehofft, daß Mileva wenigstens den Haushalt machen würde, aber daraus ist nichts geworden.

Có lần anh thú thực với Beso rằng anh đã hy vọng ít ra Mileva cũng lo chuyện nhà, nhưng chỉ là hy vọng hão.

Einsteins Ehrgeiz macht auf Besso tiefen Eindruck.

Tham vọng của Einstein đã gây một ấn tượng sâu đậm nơi Besso.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He once admitted to Besso that he had hoped Mileva would at least do the housework, but it hasn’t worked out that way.

Có lần anh thú thực với Beso rằng anh đã hy vọng ít ra Mileva cũng lo chuyện nhà, nhưng chỉ là hy vọng hão.

Besso is dazzled by Einstein’s ambition.

Tham vọng của Einstein đã gây một ấn tượng sâu đậm nơi Beso.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhallen /vi/

vang, vọng, dội lại.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vọng

falsehood, untruthfulnes

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vọng

1) erschallen vi, ertönen vi; t.iếng vọng Widerhall m, Echo n;

2) in die Ferne sehne;

3) träumen vi, erwarten vi, erhoffen vi.