Việt
vắng mặt
lơ đãng
đãng trí
mơ màng
Anh
absent
Đức
abwesend
Pháp
absent,abwesend /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] absent; abwesend
[EN] absent
[FR] absent
abwesend /a/
1. vắng mặt; abwesend sein vắng mặt; 2. (nghĩa bóng) lơ đãng, đãng trí, mơ màng;