Việt
vắng mặt.
vắng mặt
Anh
absent
Đức
abwesend
Pháp
absent,abwesend /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] absent; abwesend
[EN] absent
[FR] absent
absent /[ap'zent] (Adj.) (veraltet)/
vắng mặt (abwesend);
absent /a/