Anh
hiss
total continuous spectrum noise
Đức
zischen
weißes Rauschen
Pháp
souffle
hiss /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zischen
[EN] hiss
[FR] souffle
hiss,total continuous spectrum noise /ENG-ELECTRICAL/
[DE] weißes Rauschen
[EN] hiss; total continuous spectrum noise
âm xuýt, âm gió Tiếng ồn ngẫu nhiên ờ khoảng âm tần, giống như âm xuýt kéo dài.