Việt
xuýt
kêu rít lên
huýt lên
Đức
zischen
die Schlange zischt
con rắn rít lên
das Publikum zischte
khán giả huýt sáo (tỏ ý chè bai).
zischen /[’tsijari] (sw. V.)/
(hat) xuýt; kêu rít lên; huýt lên;
con rắn rít lên : die Schlange zischt khán giả huýt sáo (tỏ ý chè bai). : das Publikum zischte