anhetzen /vt/
1. xuýt, xùy; xúi giục, xúc xiểm; 2. :
hetzen /vt/
1. săn đuổi; ein Tier zu Tóde hetzen săn đuổi thú dữ; 2. xuýt, xùy, xúi dục, xúc xiểm.
pfauchen /vi/
xuýt, rít, xèo xèo, càu nhàu, gắt, lầu bầu.
erbrausen /vi (s)/
làm ển, reo hò, làm ầm ĩ, xuýt, rít, xèo xèo.
zischen /vi/
1. xuýt, rít, xèo xèo, lép bép, lèo xèo, sủi bọt; 2. suỵt (để im lặng); ♦ éinen zischen uống cạn cóc bia.
Gezisch /n -sches/
tiếng] xuýt, rít, xèo xèo, lèo lèo, lép bép, suỵt, thì thầm, thì thào, lầm bẩm, lầu bầu.