Việt
xuýt
xùy
:
vội vàng chạy tới
chạy nhào tới
chạy bổ tới
Đức
anhetzen
(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
jeden Morgen kommt er als Letzter angehetzt: sáng nào hắn cũng là người cuối cùng chạy vội chạy vàng đến.
anhetzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
vội vàng chạy tới; chạy nhào tới; chạy bổ tới;
(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : jeden Morgen kommt er als Letzter angehetzt: sáng nào hắn cũng là người cuối cùng chạy vội chạy vàng đến.
anhetzen /vt/
1. xuýt, xùy; xúi giục, xúc xiểm; 2. :