Việt
xuýt
xùy
:
săn đuổi
xúi dục
xúc xiểm.
Đức
anhetzen
hetzen
ein Tier zu Tóde hetzen
săn đuổi thú dữ; 2. xuýt, xùy, xúi dục, xúc xiểm.
anhetzen /vt/
1. xuýt, xùy; xúi giục, xúc xiểm; 2. :
hetzen /vt/
1. săn đuổi; ein Tier zu Tóde hetzen săn đuổi thú dữ; 2. xuýt, xùy, xúi dục, xúc xiểm.