TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hetzen

săn đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuýt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xùy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc xiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đuổi ráo riết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suỵt xông vào rượt đuổi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm một cách vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vột nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc xiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hetzen

hetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Tier zu Tóde hetzen

săn đuổi thú dữ; 2. xuýt, xùy, xúi dục, xúc xiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hetzen /(sw. V.)/

(hat) săn đuổi ráo riết (scharf verfolgen);

hetzen /(sw. V.)/

(hat) thả; suỵt (chó ) xông vào rượt đuổi ai;

hetzen /(sw. V.)/

(hat) làm một cách vội vã;

hetzen /(sw. V.)/

(ist) phóng nhanh; chạy nhanh; vột nhanh;

hetzen /(sw. V.)/

(hat) (abwertend) xúi giục; xúc xiểm; kích động chống lại (ai);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hetzen /vt/

1. săn đuổi; ein Tier zu Tóde hetzen săn đuổi thú dữ; 2. xuýt, xùy, xúi dục, xúc xiểm.