hetzen /(sw. V.)/
(hat) săn đuổi ráo riết (scharf verfolgen);
hetzen /(sw. V.)/
(hat) thả;
suỵt (chó ) xông vào rượt đuổi ai;
hetzen /(sw. V.)/
(hat) làm một cách vội vã;
hetzen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh;
chạy nhanh;
vột nhanh;
hetzen /(sw. V.)/
(hat) (abwertend) xúi giục;
xúc xiểm;
kích động chống lại (ai);