Việt
làm một cách vội vã
làm nhanh chóng
vội vàng
Đức
hetzen
beeilen
sich
ich beeilte mich mit der Abrechnung
tôi cố gắng hoàn tất nhanh bản kết toán.
hetzen /(sw. V.)/
(hat) làm một cách vội vã;
beeilen,sich /(sw. V.; hat)/
làm một cách vội vã; làm nhanh chóng; vội vàng;
tôi cố gắng hoàn tất nhanh bản kết toán. : ich beeilte mich mit der Abrechnung